--

èo ọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo ọt

+  

  • (cũng nói èo uột) Weakly [from poor health]
    • Cô ta trông ẻo lả lắm
      She looks very weakly
Lượt xem: 476